Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long
|
Công ty TNHH Việt Phương |
Địa điểm
|
xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước.
|
xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
700 |
92.18 |
Diện tích đất xưởng
|
|
58.42 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
03-May-2016 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long
|
Công ty TNHH Việt Phương |
Ngành nghề chính
|
Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành
|
Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành: CN nhẹ dệt, may, da dày, CNTT, điện tử, công nghiệp thực phẩm đồ uống: đong lạnh, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM
To HCM city: 100km
|
Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM
To Thị xã Đồng Xoài: 08km, to HCM city: 105km |
Hàng không
|
To Tan san Nhat Airport: 110km
|
To Tan san Nhat Airport: 110km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
To Saigon Sea Port: 110km
|
To Saigon Sea Port: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 500/220KV |
Power line: 110KV and 0,4/22KV |
Công suất nguồn
|
|
18MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
(TCCN: 40m3/ha/days) |
3.700m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
(TCVN 5945:2005) |
3.300m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
|
ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50-80 USD |
50-60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
2
|
2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Tân Khai I - Bình Phước
|
Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước
|