Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước vs Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước vs Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
Địa điểm xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 344 856 ha
Diện tích đất xưởng 237
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 19%
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP Công ty TNHH Sun Steel VN, Công ty TNHH Sanrimjohap Vina,…
Ngành nghề chính Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng; hóa chất; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; thực phẩm; sản xuất điện, bưu chính viễn thông, cơ khí; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất nhựa, cao su; vật liệu xây dựng; dệt maym); giày da;…
Tỷ lệ lấp đầy 0 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 20 km
Cảng biển To Saigon Sea Port: 110km Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes 6 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV : 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/days) 20000m3/ngày
Công suất cao nhất 200000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất (TCVN 5945:2005) 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-100 USD 130-160 USD/m2 ( Tùy vị trí )
Thời hạn thuê 50 years 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months linh hoạt
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.12 USD
Bình thường 0.05 USD 0.67 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.044 USD
Phương thức thanh toán Monthly theo tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly theo tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers nhà máy nước Nhơn Trạch
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch