Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA |
Địa điểm
|
xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước.
|
Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
344 |
697,39 ha |
Diện tích đất xưởng
|
237 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
12% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2008 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP
|
|
Ngành nghề chính
|
Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành
|
- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0
|
98% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM
To HCM city: 100km
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) |
Hàng không
|
To Tan san Nhat Airport: 110km
|
Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) |
Xe lửa
|
|
Ga Biên Hoà: 30 km |
Cảng biển
|
To Saigon Sea Port: 110km
|
Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
hard soil |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes |
Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 500/220KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
50 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
(TCCN: 40m3/ha/days) |
20.000m3 /ngày đêm. |
Công suất cao nhất
|
|
120000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
(TCVN 5945:2005) |
14.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
|
ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60-100 USD |
160 - 180 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 years |
Đến 2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Linh hoạt |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
Xưởng
|
2
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4USD/m2 |
1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.12 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.044USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0,5/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.3 2USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
Bảo hiểm: có |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
|