Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang vs Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp

Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang vs Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY TNHH NHỰT THÀNH TÂN Công ty Cổ phần Docimexco
Địa điểm xã Tân Hương, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
Diện tích Tổng diện tích 197,33 ha 45.2 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 1ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2009
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH LONG JI, CÔNG TY CỔ PHẦN TEX – GIANG,CÔNG TY TNHH HIGASHIMARU VIỆT NAM
Ngành nghề chính Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường.
Tỷ lệ lấp đầy 1 99.75%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 50km Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:56km Sân bay Cần Thơ: 25km
Xe lửa yes Yes
Cảng biển to Saigon Sea Port 35km Cảng cần thơ: 25 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 13,25 - 15,1 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 2059
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch