Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang vs Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn

Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang vs Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY TNHH NHỰT THÀNH TÂN Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn
Địa điểm xã Tân Hương, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
Diện tích Tổng diện tích 197,33 ha 270 ha
Diện tích đất xưởng 4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH LONG JI, CÔNG TY CỔ PHẦN TEX – GIANG,CÔNG TY TNHH HIGASHIMARU VIỆT NAM Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương
Ngành nghề chính Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu
Tỷ lệ lấp đầy 1 20%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 50km Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:56km To Noi bai Airport: 186km
Xe lửa yes
Cảng biển to Saigon Sea Port 35km to Cai Lan Sea Port 142km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 K 0,95
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 34-37m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 12-16m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 40MVA 32MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day 6.705m3/day
Công suất cao nhất Thủy điện Kỳ Cùng
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day 2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Hương - Tỉnh Tiền Giang Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch