So sánh:
Khu công nghiệp Tân Hưng - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Yên Sơn - Bắc Lũng - Tỉnh Bắc Giang
Khu công nghiệp Tân Hưng - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Yên Sơn - Bắc Lũng - Tỉnh Bắc Giang
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | |||
| Địa điểm | xã Tân Hưng và Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. | xã Yên Sơn, xã Bắc Lũng huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 105,3 ha | 309,8 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ, | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ, | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 0 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thủ đô Hà Nội 65km | Quốc lộ 1A, QL 37, cách Hà Nội 70km | |
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 60 km | Cách sân bay Nội Bài 76km | |
| Xe lửa | có | có | |
| Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 110 km | Cách cảng Hải Phòng 83km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | 2 x 15m 4 làn xe |
| Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 15m 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | 22Kv | 22Kv |
| Công suất nguồn | 36MVA | 157 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 2400m3/ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | 24600m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1700m3/ngày đêm | |
| Internet và viễn thông | Kết nối đầy đủ dịch vụ, phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư | Kết nối đầy đủ dịch vụ, phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 100 |
| Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
| Loại/Hạng | Loại A | Loại A | |
| Phương thức thanh toán | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | Theo quy định của Ban quản lý và Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang | |
| Phương thức thanh toán | |||
| Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định của nhà nước | |
| Bình thường | Theo quy định của nhà nước | ||
| Giờ thấp điểm | Theo quy định của nhà nước | ||
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
| Nhà cung cấp | EVN Bắc Giang | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định của nhà nước | |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
| Nhà cung cấp nước | |||
| Phí nước thải | Giá thành | theo quy định của Ban quản lý khu công nghiệp | |
| Phương thức thanh toán | |||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Loại B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Loại A | |
| Phí khác | có | có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Hưng - Tỉnh Bắc Giang | Khu công nghiệp Yên Sơn - Bắc Lũng - Tỉnh Bắc Giang | |

