Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An

Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm
Địa điểm Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 543.65 189.843
Diện tích đất xưởng 374.51 132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai
Diện tích còn trống 198
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 2011
Nhà đầu tư hiện tại LIKSIN, TEXINA, SONGWOL VINA, … Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International
Ngành nghề chính Dệt nhuộm; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; giấy và các sản phẩm về giấy; hàng tiêu dùng Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km
Hàng không Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 25km Yes
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 25km Cảng Quốc Tế Long An: 28km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 16m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 40+63 MVA
Nước sạch Công suất 7200 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 48.000 m3/day 15000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000 m3/day 5000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 55-70 USD
Thời hạn thuê 2053 2061
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Đức - Long An Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch