Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An

Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An
Địa điểm Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 543.65 256
Diện tích đất xưởng 374.51
Diện tích còn trống 198
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại LIKSIN, TEXINA, SONGWOL VINA, …
Ngành nghề chính Dệt nhuộm; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; giấy và các sản phẩm về giấy; hàng tiêu dùng Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
Hàng không Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 25km Cách ga Sài Gòn 38km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 25km Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 19m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA
Nước sạch Công suất 11000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 48.000 m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000 m3/day 7100m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 55-70 USD
Thời hạn thuê 2053 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Đức - Long An Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch