So sánh:
Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Tân Thành - Long An
Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Tân Thành - Long An
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức | Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Thành Long An | |
| Địa điểm | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 543.65 | 768 |
| Diện tích đất xưởng | 374.51 | ||
| Diện tích còn trống | 198 | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | LIKSIN, TEXINA, SONGWOL VINA, … | ||
| Ngành nghề chính | Dệt nhuộm; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; giấy và các sản phẩm về giấy; hàng tiêu dùng | Các ngành công nghiệp hỗn hợp ít sử dụng nước và nước thải có mức độ ô nhiểm trung bình | |
| Tỷ lệ lấp đầy | |||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km | Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45 Km | |
| Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km | Sân bay Tân Sơn Nhất 42 Km | |
| Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 25km | Yes | |
| Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 25km | Cảng Sài Gòn: 55 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 30m, Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35/22KV |
| Công suất nguồn | 2x63MVA | 126MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 30.000m3/day | |
| Công suất cao nhất | 48.000 m3/day | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9000 m3/day | 5.300m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 55 USD |
| Thời hạn thuê | 2053 | ||
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 10% | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | $3 | $3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Đức - Long An | Khu công nghiệp Tân Thành - Long An | |

