Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái |
Địa điểm
|
Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
543.65 |
806 |
Diện tích đất xưởng
|
374.51 |
|
Diện tích còn trống
|
198 |
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
LIKSIN, TEXINA, SONGWOL VINA, …
|
Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái |
Ngành nghề chính
|
Dệt nhuộm; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; giấy và các sản phẩm về giấy; hàng tiêu dùng
|
các ngành khai thác và chế biên đá vôi |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
1 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km
|
|
Hàng không
|
Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km
|
|
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 25km
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn 25km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 22/110KV |
Công suất nguồn
|
2x63MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
48.000 m3/day |
4000 m3/ days |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
9000 m3/day |
>2000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
IDD, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2053 |
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Đức - Long An
|
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
|