Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng
Địa điểm Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 543.65 132.6 ha
Diện tích đất xưởng 374.51 107.4 ha
Diện tích còn trống 198
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2005
Nhà đầu tư hiện tại LIKSIN, TEXINA, SONGWOL VINA, … Heniken Da Nang, Lafien
Ngành nghề chính Dệt nhuộm; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; giấy và các sản phẩm về giấy; hàng tiêu dùng Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy Trên 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km
Hàng không Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 25km Ga Đà Nẵng: 9 km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 25km Cảng biển Tiên Sa: 19 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 k 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes 23.5m (2 làn)
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes 10.5m - 15m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3 /ngày đêm
Công suất cao nhất 48.000 m3/day 120.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000 m3/day Đang cập nhật
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 115 USD
Thời hạn thuê 2053 2055
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 10% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy nước sân bay
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Đức - Long An Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch