So sánh:
Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái
Khu công nghiệp Tân Đức - Long An vs Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái | |
Địa điểm | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Bắc Văn Yên, Văn Yên, Yên Bái | |
Diện tích | Tổng diện tích | 543.65 | 72 |
Diện tích đất xưởng | 374.51 | ||
Diện tích còn trống | 198 | Mật độ cây xanh >15% | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2017 | |
Nhà đầu tư hiện tại | LIKSIN, TEXINA, SONGWOL VINA, … | ||
Ngành nghề chính | Dệt nhuộm; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; giấy và các sản phẩm về giấy; hàng tiêu dùng | Chế biến nông, lâm sản và chế biến khoáng sản | |
Tỷ lệ lấp đầy | 62.3% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km | ||
Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km | ||
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 25km | ||
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 25km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 30m, Number of lane: 4 lanes | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 48.000 m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9000 m3/day | >2000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | IDD, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 20-40 USD |
Thời hạn thuê | 2053 | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
Xưởng | $3 | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Đức - Long An | Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái |