So sánh:
Khu công nghiệp Tân Đức - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Tân Đức - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Ngoại thương Phát triển và Đầu tư Đức Lợi | IDICO- CONAC | |
Địa điểm | Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân | Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 300ha | 211.92 |
Diện tích đất xưởng | 207 | 160.41 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 50ha | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 1998 | |
Nhà đầu tư hiện tại | KAISUI MAREN VIỆT NAM, YINGLI-VINA, SEOWON VINA (KOREAN), Sơn Á Đông | ||
Ngành nghề chính | Dệt, may; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất.Các ngành công nghiệp cần diện tích lớn như kéo sợi - dệt may; công nghiệp cơ khí chế tạo, lắp ráp phương tiện vận tải, xây dựng; sản xuất cấu kiện sắt, thép | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 134 km To Binhthuan city: 84km | To Ho Chi Minh City 55km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 130km | To Airport Tan Son Nhat 70km | |
Xe lửa | 60km | To Station Bien Hoa 45km | |
Cảng biển | Vung tau Sea Port: 95km, Thi Vai Seaport: 130km | To Seaport Thi Vai 5km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | 110/22 KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 5.000 m3/day | |
Công suất cao nhất | 50.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day | 4.000 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 20 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | 2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Đức - Bình Thuận | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu |