Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Ngoại thương Phát triển và Đầu tư Đức Lợi
|
Công ty TNHH Phát triển Quốc tế Formosa |
Địa điểm
|
Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân
|
Tân Thành, Bà Rịa Vũng tàu |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
300ha |
422.22 |
Diện tích đất xưởng
|
207 |
326.5 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
50ha |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2004 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
KAISUI MAREN VIỆT NAM, YINGLI-VINA, SEOWON VINA (KOREAN), Sơn Á Đông
|
|
Ngành nghề chính
|
Dệt, may; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất.Các ngành công nghiệp cần diện tích lớn như kéo sợi - dệt may; công nghiệp cơ khí chế tạo, lắp ráp phương tiện vận tải, xây dựng; sản xuất cấu kiện sắt, thép
|
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
98% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 134 km
To Binhthuan city: 84km
|
Đến Trung Tâm Tỉnh (Thành Phố Hồ Chí Minh): 20km |
Hàng không
|
To Tan Son Nhat Airport: 130km
|
Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 40km |
Xe lửa
|
60km
|
To Station Sai Gon: 53km |
Cảng biển
|
Vung tau Sea Port: 95km, Thi Vai Seaport: 130km
|
To Seaport Phu My: 6km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 380V and 22KV |
110/220 KV |
Công suất nguồn
|
|
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
18.000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000m3/day |
25.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
Xưởng
|
2
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
Bảo hiểm: có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Đức - Bình Thuận
|
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 - Bà Rịa Vũng Tàu
|