Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang

Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phú Mỹ Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang
Địa điểm Xã Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Diện tích Tổng diện tích 162.92 202
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2059
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
Tỷ lệ lấp đầy 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km, thành phố Biên Hoà 10 km, thành phố Thủ Dầu Một 16 km Cách thành phố cần thơ 10 km;
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 19 km, sân bay Quốc tế Long Thành 25 km Cách sân bay Cần Thơ 15 km
Xe lửa To station Song Than 2.5 km, Di An station 5 km
Cảng biển to seaport thi vai 40 km, Tân cảng seaport 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80 MVA
Nước sạch Công suất 20000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD
Thời hạn thuê 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,5USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch