Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương

Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phú Mỹ Công ty TNHH Phú Mỹ
Địa điểm Xã Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương Xã Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 162.92 162.92
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch
Tỷ lệ lấp đầy 0.8 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km, thành phố Biên Hoà 10 km, thành phố Thủ Dầu Một 16 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km, thành phố Biên Hoà 10 km, thành phố Thủ Dầu Một 16 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 19 km, sân bay Quốc tế Long Thành 25 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 19 km, sân bay Quốc tế Long Thành 25 km
Xe lửa To station Song Than 2.5 km, Di An station 5 km To station Song Than 2.5 km, Di An station 5 km
Cảng biển to seaport thi vai 40 km, Tân cảng seaport 20 km to seaport thi vai 40 km, Tân cảng seaport 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80 MVA 80 MVA
Nước sạch Công suất 20000m3/ngày đêm 20000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2055 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch