Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương vs Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương

Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương vs Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Xây dựng và Kinh doanh bất động sản Dapark Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương
Địa điểm Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương Ấp 2, xã An Tây, tx Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 52.86 ha 250
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch công nghiệp dệt, nhuộm (hạn chế); giày và nguyên phụ liệu giày; chế biến gỗ, trang trí nội thất bằng gỗ; hóa nhựa; máy công nghệ; điện tử; thiết bị tự động hóa.
Tỷ lệ lấp đầy 1 0.85
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 19 km, Bien Hoa City10 km To Ho Chi Minh CIty 45 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 23 km To international airport Tan Son Nhat 45 km
Xe lửa Ga Sóng Thần 4 km To station Song Than 20 km
Cảng biển Cách Tân Cảng 18 km To seaport Tan Cang 35 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 2 lanes Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 31m, Number of lane: 2 lanes Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x30 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 10000m3/ day 8000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8500m3/ngày đêm 6000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35 USD 35 USD
Thời hạn thuê 2052 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch