Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Xây dựng và Kinh doanh bất động sản Dapark
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang |
Địa điểm
|
Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
52.86 ha |
202 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2059 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 19 km, Bien Hoa City10 km
|
Cách thành phố cần thơ 10 km; |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 23 km
|
Cách sân bay Cần Thơ 15 km |
Xe lửa
|
Ga Sóng Thần 4 km
|
|
Cảng biển
|
Cách Tân Cảng 18 km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 2 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 31m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x30 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
10000m3/ day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8500m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
35 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2052 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$3
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Tỉnh Hậu Giang
|