Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Xây dựng và Kinh doanh bất động sản Dapark
|
Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Long Đức |
Địa điểm
|
Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Ấp Vĩnh Hưng, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
52.86 ha |
100.6 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
SOFA HOA SEN,XNK AD FOODS,CỔ PHẦN RYNAN SMART FERTILIZERS (NTNN),Công ty tnhh YaZaKi EDS VN |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch
|
Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 19 km, Bien Hoa City10 km
|
To Ho Chi Minh city: 132 km; Tra Vinh city: 4km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 23 km
|
To Tan Son Nhat Airport: 130km |
Xe lửa
|
Ga Sóng Thần 4 km
|
|
Cảng biển
|
Cách Tân Cảng 18 km
|
Saigon Sea Port: 140km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 31m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x30 MVA |
2x40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
10000m3/ day |
40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8500m3/ngày đêm |
2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
35 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2052 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Long Đức - Trà Vinh
|