| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Xây dựng và Kinh doanh bất động sản Dapark | Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 52.86 ha | 68 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  |  | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  |  | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch | Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 1 |  | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | To Ho chi Minh City 19 km, Bien Hoa City10 km | To Ho Chi Minh city: 85  km | 
                                                
                                                        | Hàng không | To Airport Tan Son Nhat  23 km | To Tan Son Nhat Airport: 90km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Ga Sóng Thần 4 km |  | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cách Tân Cảng 18 km | Saigon Sea Port: 90km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 4-6 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Width: 31m, Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 - 4 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 380V and 22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 2x30 MVA | 40MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất | 10000m3/ day | 40m3/ha/day | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất |  |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8500m3/ngày đêm | 15.000m3/day | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 35 USD | 25-30 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2052 | 50 years | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.1 | 3 months | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | $3 | 3-5USD/m2 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.1 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | yearly | yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.22 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | Yes | Yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương | Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre |