So sánh:
Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Minh Ngân - Long An
Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Minh Ngân - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Xây dựng và Kinh doanh bất động sản Dapark | Công ty cổ phần địa ốc Minh Ngân | |
Địa điểm | Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 52.86 ha | 141.39 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch | Sản xuất công nghiệp ít ô nhiễm; công nghiệp kỹ thuật cao | |
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 19 km, Bien Hoa City10 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 31km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 23 km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 29km | |
Xe lửa | Ga Sóng Thần 4 km | Cách ga Sài Gòn 30km | |
Cảng biển | Cách Tân Cảng 18 km | Cách cảng Sài Gòn 30km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 31m, Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x30 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 10000m3/ day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8500m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 35 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | 2052 | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A - Bình Dương | Khu công nghiệp Đức Hoà III Minh Ngân - Long An |