Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An vs Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An

Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An vs Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Thương mại Hùng Cường Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn
Địa điểm Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 104.91 100
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 36
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Các ngành công nghiệp nhẹ ít ô nhiễm như các ngành sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp; hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
Tỷ lệ lấp đầy 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 23km Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km
Hàng không Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 25km Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 16km Yes
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 16km Cảng Sài Gòn: 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63 MVA 2x63 MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/day 15000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.300m3/day 2000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch