So sánh:
Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]()  | 
                                        ![]()  | 
                                    |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Thương mại Hùng Cường | Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái | |
| Địa điểm | Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 104.91 | 806 | 
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | 0 hoặc Mật độ cây xanh >15% | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái | ||
| Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp nhẹ ít ô nhiễm như các ngành sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp; hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng | các ngành khai thác và chế biên đá vôi | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 1 | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 23km | ||
| Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 25km | ||
| Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 16km | ||
| Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 16km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | đồng bộ 4-6 lanes | 
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 22/110KV | 
| Công suất nguồn | 2x63 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 30.000m3/day | |
| Công suất cao nhất | 4000 m3/ days | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.300m3/day | >2000m3/days | 
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | IDD, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60 USD | |
| Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | ||
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 10% | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
| Xưởng | $3 | 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) | 
| Phương thức thanh toán | yearly | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) | 
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | Yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An | Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái | |
                    
                    
