So sánh:
Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]()  | 
                                        ![]()  | 
                                    |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Thương mại Hùng Cường | Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng | |
| Địa điểm | Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 104.91 | 50,63 ha | 
| Diện tích đất xưởng | 45,72 ha | ||
| Diện tích còn trống | 0ha | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 50 years | 2001 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung | ||
| Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp nhẹ ít ô nhiễm như các ngành sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp; hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng | Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 23km | Danang city: 3,5km | |
| Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 25km | Danang Airport 5km | |
| Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 16km | Yes 5km | |
| Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 16km | Tiensa seaport: 5km; | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | k 1,5-2,5 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 4 lands | 
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 lands | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/35/22KV | 
| Công suất nguồn | 2x63 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 30.000m3/day | TC KCNVN | 
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.300m3/day | TC KCNVN | 
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 30 USD | 
| Thời hạn thuê | 50 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | Yearly | |
| Đặt cọc | 10% | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | N/A | |
| Xưởng | $3 | $5 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4USD/m2 | 
| Phương thức thanh toán | yearly | 12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). | |
| Phí khác | Yes | Insurance (yes) | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Bửu Long Hiệp - Long An | Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng | |
                    
                    
