So sánh:
Khu công nghiệp Tân Bửu - Long An vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
Khu công nghiệp Tân Bửu - Long An vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Dịch vụ công ích Quận 4 | Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái | |
Địa điểm | Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái | |
Diện tích | Tổng diện tích | 99.5 | 806 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 0 hoặc Mật độ cây xanh >15% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái | ||
Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp nhẹ ít ô nhiễm như các ngành sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp; hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng | các ngành khai thác và chế biên đá vôi | |
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 23km | ||
Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 25km | ||
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 16km | ||
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 16km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 22/110KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 4000 m3/ days | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | >2000m3/days | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | IDD, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | |
Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
Xưởng | $3 | 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
Phương thức thanh toán | yearly | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Bửu - Long An | Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái |