Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định

Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
Địa điểm 325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
Diện tích Tổng diện tích 128.7 ha 2044.6
Diện tích đất xưởng 104
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 2017
Nhà đầu tư hiện tại 105
Ngành nghề chính Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi… Sản xuất may mặc; hàng da; túi xách; kéo sợi; dệt - in - nhuộm vải; sản xuất phụ kiện; công nghiệp phụ trợ; dịch vụ văn phòng
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách quốc lộ 1: 1km To Hanoi City: 100km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km To Noi Bai International airport: 120km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 10 km yes
Cảng biển Cảng Cát Lái : 20 km Hai Phong port:110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 3000m3/ngày đêm 170000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày đêm 110000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2047 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch