Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Khu công nghiệp Tân Bình
|
|
Địa điểm
|
Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
|
Xã Đông Phú,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
352.5 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến nông lâm sản; sản xuất đồ gỗ; chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón; sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến thực phẩm, hương liệu, hóa chất
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 51 km,
|
|
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 55 km
|
|
Xe lửa
|
To station Song Than 39 km
|
YES |
Cảng biển
|
To seaport Tan Cang 61 km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 38m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 24m, Number of lane: 4 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
14000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
35 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2062 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$3
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Hậu Giang
|