Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh

Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Khu công nghiệp Tân Bình Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam
Địa điểm Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 352.5 120 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến nông lâm sản; sản xuất đồ gỗ; chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón; sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến thực phẩm, hương liệu, hóa chất Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác
Tỷ lệ lấp đầy 0.5 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 51 km, To Ho Chi Minh city: 153 km; Can Tho city: 14km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 55 km To Tan Son Nhat Airport: 156km
Xe lửa To station Song Than 39 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 61 km Saigon Sea Port: 154km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 38m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 14000m3/ngày đêm 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/ngày đêm 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2062 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch