Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH MTV PTHT KCN Chu Lai (CIZIDCO)
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Lai Châu |
Địa điểm
|
Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
197.1 |
150 ha |
Diện tích đất xưởng
|
100.76 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp dệt may và phụ trợ ngành dệt may; sản xuất linh kiện và thiết bị điện - điện tử; chế tạo máy móc; công nghiệp công nghệ cao; sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; sản xuất sản phầm từ plastic
|
đa ngành |
Tỷ lệ lấp đầy
|
72%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Đà Nẵng 70km
|
To Hanoi city: 414km |
Hàng không
|
cách cảng hàng không Chu Lai : 35km, cách sân bay Đà Nẵng: 70km
|
To Ha Noi Airport: 420km |
Xe lửa
|
cách ga Tam Kỳ 8km
|
|
Cảng biển
|
cách cảng Trường Hải: 25 km, cách cảng Kỳ Hà: 35km, cách cảng Dung Quất : 60km, cách cảngTiên Sa Đà Nẵng: 70 km
|
To Haiphong Port: 542km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
24m |
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
17.5m |
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Điện áp 110/22KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
100.000m3/ngày đêm |
(TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
(TCVN 5945:2005) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
40-45 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
2054 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$2 |
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.25 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
0.1 USD |
Bình thường
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN Quảng Nam |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
công ty nước sạch Quảng Nam |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
loại B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam
|
Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu
|