So sánh:
Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông vs Khu Công nghiệp Kiên Lương 2 - Kiên Giang
Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông vs Khu Công nghiệp Kiên Lương 2 - Kiên Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | |||
Địa điểm | Xã Tâm Thắng - huyện Cư Jút - Đắk Nông | xã Bình Trị, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 181 ha | 100ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | ngành công nghiệp chế biến nông, lâm sản, vật liệu xây dựng… | Chế biến thủy, hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng; công nghiệp cơ khí; sản xuất phân bón; chế biến thức ăn gia súc, thủy sản. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km | to Rach Gia city: 77km Ho Chi Minh City: 330km | |
Hàng không | To Pleiku airport: 100km | Phu Quoc Airport to TanSon Nhat Airport: 330km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Quy Nhon Sea Port: 215km | Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 80km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn | 2x25MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 15-25 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | N/A | |
Xưởng | $2 | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 | 0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán | yearly | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.3 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level C | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tâm Thắng - Đăk Nông | Khu Công nghiệp Kiên Lương 2 - Kiên Giang |