Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam

Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Capella Quảng Nam (Capella Land) Công ty TNHH MTV PTHT KCN Chu Lai (CIZIDCO)
Địa điểm Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 103 197.1
Diện tích đất xưởng 100.76
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất da giầy; công nghiệp lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, vi tính; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; các nghành công nghiệp sạch Công nghiệp dệt may và phụ trợ ngành dệt may; sản xuất linh kiện và thiết bị điện - điện tử; chế tạo máy móc; công nghiệp công nghệ cao; sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; sản xuất sản phầm từ plastic
Tỷ lệ lấp đầy 80% 72%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Đà Nẵng: 65 km, thành phố Hội An: 25km, thành phố Tam Kỳ: 6km Cách thành phố Đà Nẵng 70km
Hàng không Cách sân bay Chu Lai: 30km cách cảng hàng không Chu Lai : 35km, cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 8km cách ga Tam Kỳ 8km
Cảng biển Cảng Trường Hải: 20 km, cảng Kỳ Hà: 30km, cảng Dung Quốc: 55km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km cách cảng Trường Hải: 25 km, cách cảng Kỳ Hà: 35km, cách cảng Dung Quất : 60km, cách cảngTiên Sa Đà Nẵng: 70 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe rộng 34m, với 4 làn xe
Đường nhánh phụ 2 làn xe rộng 17m, với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Điện áp 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 35000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 100000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000 m3/ngày đêm 21000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 40-45 USD
Thời hạn thuê 2067 2054
Loại/Hạng Loại A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Bình thường 0.05 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Giờ thấp điểm 0.03 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN Quảng Nam EVN Quảng Nam
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers công ty nước sạch Quảng Nam
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch