Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận

Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Capella Quảng Nam (Capella Land) Công ty Cổ phần Đầu tư Trung Quý Ninh Thuận
Địa điểm Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Xã Phước nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Diện tích Tổng diện tích 103 369.92
Diện tích đất xưởng 247
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 40 years
Nhà đầu tư hiện tại Cty TNHH Sức sống xanh
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất da giầy; công nghiệp lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, vi tính; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; các nghành công nghiệp sạch Các ngành công nghệ cao, các nhà máy lắp ráp điện tử, tin học, lắp ráp ô tô, xe máy; công nghiệp cơ khí chế tạo máy nông, công nghiệp; công nghiệp vật liệu xây dựng; xí nghiệp công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản; công nghiệp may mặc, giầy da xuất khẩu.
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Đà Nẵng: 65 km, thành phố Hội An: 25km, thành phố Tam Kỳ: 6km Cách thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 15km, cách thành phố Hồ Chí Minh 335km
Hàng không Cách sân bay Chu Lai: 30km Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 75km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 8km Cách ga đường sắt Tháp Chàm 15km
Cảng biển Cảng Trường Hải: 20 km, cảng Kỳ Hà: 30km, cảng Dung Quốc: 55km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km Cách cảng hàng hóa Bà Ngòi 65km, cách cảng Cà Ná 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 100000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 25 USD
Thời hạn thuê 2067 2048
Loại/Hạng Loại A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN Quảng Nam EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam Khu công nghiệp Phước Nam - Ninh Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch