Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai

Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Capella Quảng Nam (Capella Land) Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
Địa điểm Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Diện tích Tổng diện tích 103 199,55ha
Diện tích đất xưởng 130,06
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất da giầy; công nghiệp lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, vi tính; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; các nghành công nghiệp sạch Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc
Tỷ lệ lấp đầy 80% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Đà Nẵng: 65 km, thành phố Hội An: 25km, thành phố Tam Kỳ: 6km To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km
Hàng không Cách sân bay Chu Lai: 30km To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 8km
Cảng biển Cảng Trường Hải: 20 km, cảng Kỳ Hà: 30km, cảng Dung Quốc: 55km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km To Quy Nhơn Sea Port: 164km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 24m Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 17.5m Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất 100.000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000 m3/ngày đêm 4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 2067 50 years
Loại/Hạng Loại A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN Quảng Nam EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch