Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Đắc Lộc - Khánh Hoà

Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Đắc Lộc - Khánh Hoà

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Capella Quảng Nam (Capella Land) Ban quản lý các Khu công nghiệp Khánh Hòa
Địa điểm Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Xã Vinh Phương, thành phố Nha Trang
Diện tích Tổng diện tích 103 32.9
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất da giầy; công nghiệp lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, vi tính; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; các nghành công nghiệp sạch Công nghiệp phụ trợ cho ngành đóng tàu, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế biến, thủ công mỹ nghệ
Tỷ lệ lấp đầy 80% 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Đà Nẵng: 65 km, thành phố Hội An: 25km, thành phố Tam Kỳ: 6km To Ho Chi Minh City : 480km
Hàng không Cách sân bay Chu Lai: 30km To Cam Ranh International Airport 12km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 8km Yes
Cảng biển Cảng Trường Hải: 20 km, cảng Kỳ Hà: 30km, cảng Dung Quốc: 55km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km To Cam Ranh seaport 100km,Vân Phong seaport 10km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 24m Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 17.5m Width: 22m, Number of lane: 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 9.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 100.000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000 m3/ngày đêm 6.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 45 USD
Thời hạn thuê 2067 2054
Loại/Hạng Loại A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN Quảng Nam EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam Khu công nghiệp Đắc Lộc - Khánh Hoà
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch