Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Khu công nghiệp Tam Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
Địa điểm Xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 323.18 ha 108ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 13%
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp nhẹ; cơ khí; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; điện và điện tử; vật liệu xây dựng; dệt may; giày da Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80,76%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 30km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 35km, thành phố Vũng Tàu: 55km Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
Hàng không Sân bay Quốc tế Long Thành: 10km, Sân bay Tân Sơn Nhất: 50km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 40 km, cảng Thị Vải: 25km, cảng Vũng Tàu: 50km Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 72m, Number of lane: 4 lanes với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 32m, Number of lane: 4 lanes với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA 25MVA
Nước sạch Công suất 30000m3/day 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/day 5600 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber , VNPT, Viettel
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2057 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.12 USD
Bình thường 0.05 USD 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Phước - Đồng Nai Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch