Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam

Khu công nghiệp Tam Phước - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa UBND huyện Duy Xuyên
Địa điểm Xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 323.18 ha 111.45 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp nhẹ; cơ khí; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; điện và điện tử; vật liệu xây dựng; dệt may; giày da Sản xuất sợi chỉ; công nghiệp bao bì, thùng carton; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp phụ trợ; các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp; công nghiệp sạch và ít ô nhiễm môi trường
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 30km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 35km, thành phố Vũng Tàu: 55km To Da Nang City: 75km
Hàng không Sân bay Quốc tế Long Thành: 10km, Sân bay Tân Sơn Nhất: 50km To International airport Da Nang: 75km
Xe lửa Yes To Tam Ky station: 10km
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 40 km, cảng Thị Vải: 25km, cảng Vũng Tàu: 50km To seaport Tien Sa : 75 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 72m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 32m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 30000m3/day 5000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/day 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 15 USD
Thời hạn thuê 2057 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Phước - Đồng Nai Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch