So sánh:
Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Chưa có | Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng | |
| Địa điểm | Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 350 ha | 1600 |
| Diện tích đất xưởng | 269.49ha | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2008 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch | Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 32 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km | Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km | |
| Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 80km | To Noi Bai International airport: 130km | |
| Xe lửa | Cách Ga Việt Trì 30km | ||
| Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng 200km | Hai Phong port: 20km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Độ chặt k90 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 22.5m (2 làn) | Width: 90-80m, 4 làn xe |
| Đường nhánh phụ | 9m - 11m (2 làn) | Width: 56-26m, 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | 22kV | 110/22KV |
| Công suất nguồn | 90,35 MVA | 200MVA | |
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 10.960m3/ngày đêm | 69000m3/ngày | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.960 m3/ngày đêm | 39000m3/ngày |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | Chưa có | 100 USD |
| Thời hạn thuê | 2058 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 4 USD | |
| Thời hạn thuê | 2 năm | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
| Scale of factory | 1000 | ||
| Đặt cọc | 3-5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh | 0.1 USD |
| Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Công ty cấp nước Phú Thọ | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | yes | ||
| Chi tiết | Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ | Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng | |

