So sánh:
Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Chưa có | Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ | |
| Địa điểm | Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 350 ha | 200 ha |
| Diện tích đất xưởng | 269.49ha | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2055 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng | ||
| Ngành nghề chính | Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch | Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 42% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km | Cách Hà Nội 71km | |
| Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 80km | Cách Sân bay Nội Bài 60km | |
| Xe lửa | Cách Ga Việt Trì 30km | Cách Ga Việt Trì 19km | |
| Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng 200km | Cách Cảng Hải Phòng 190km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Đang cập nhật | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 22.5m (2 làn) | Đang cập nhật |
| Đường nhánh phụ | 9m - 11m (2 làn) | Đang cập nhật | |
| Nguồn điện | Điện áp | 22kV | 22kV và 35kV |
| Công suất nguồn | 90,35 MVA | 2 x 20 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 10.960m3/ngày đêm | Đang cập nhật | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.960 m3/ngày đêm | 3000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | Chưa có | 4.900VNĐ/m2/năm |
| Thời hạn thuê | 2055 | ||
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
| Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhật | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh | 2.871 VNĐ/kWh |
| Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | 1.555 VNĐ/kWh | |
| Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | 1.007 VNĐ/kWh | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Công ty cấp nước Phú Thọ | Công ty cấp nước Phú Thọ | |
| Phí nước thải | Giá thành | Đang cập nhật | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
| Phí khác | Đang cập nhật | ||
| Chi tiết | Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ | Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ | |

