So sánh:
Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Chưa có | Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân | |
| Địa điểm | Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 350 ha | 369ha |
| Diện tích đất xưởng | 269.49ha | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2007 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch | Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 100% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km | To Hanoi City: 80km | |
| Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 80km | To Noi Bai International airport: 60km | |
| Xe lửa | Cách Ga Việt Trì 30km | Ga Phủ Đức: 0.5km | |
| Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng 200km | Hai Phong port:150km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 22.5m (2 làn) | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | 9m - 11m (2 làn) | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 22kV | Power line: 35KV |
| Công suất nguồn | 90,35 MVA | 2x40 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 10.960m3/ngày đêm | 20.000m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.960 m3/ngày đêm | 5.000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | Chưa có | 65 USD |
| Thời hạn thuê | 2057 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 4 USD | |
| Thời hạn thuê | 2 năm | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
| Scale of factory | 1000 | ||
| Đặt cọc | 3-5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh | 0.1 USD |
| Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Công ty cấp nước Phú Thọ | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | yes | ||
| Chi tiết | Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ | Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ | |

