Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Chưa có Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh
Địa điểm Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 350 ha 148 ha
Diện tích đất xưởng 269.49ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2010
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu…
Tỷ lệ lấp đầy 0% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 80km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km
Xe lửa Cách Ga Việt Trì 30km Cách ga Sài Gòn 20 km
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 200km Cách cảng Sài Gòn 22 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 22.5m (2 làn) Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 9m - 11m (2 làn) Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22kV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 90,35 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 10.960m3/ngày đêm 800m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.960 m3/ngày đêm 2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Chưa có 100 USD
Thời hạn thuê 2060
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty cấp nước Phú Thọ Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch