Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Chưa có
|
Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Nghệ An |
Địa điểm
|
Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
350 ha |
327 |
Diện tích đất xưởng
|
269.49ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
2004 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch
|
Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km
|
Cách thành phố Vinh 18 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Nội Bài 80km
|
Cách sân bay Vinh 12 km |
Xe lửa
|
Cách Ga Việt Trì 30km
|
Cách ga Vinh 17 km, ga Quán Hành 2 km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Hải Phòng 200km
|
Cách cảng biển Cửa Lò 8 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
22.5m (2 làn) |
Width: 43m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
9m - 11m (2 làn) |
Width: 22.5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
22kV |
Power line: 110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
90,35 MVA |
2x40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
10.960m3/ngày đêm |
17500 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.960 m3/ngày đêm |
2x2000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
Chưa có |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2054 |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
|
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/kWh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/kWh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/kWh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500 VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An
|