Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Chưa có China United Electric Import and Export CO., LTD
Địa điểm Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 350 ha 62 ha
Diện tích đất xưởng 269.49ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1995
Nhà đầu tư hiện tại 29
Ngành nghề chính Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 0% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km
Hàng không Cách Sân bay Nội Bài 80km Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa Cách Ga Việt Trì 30km Yes
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 200km Cảng Sài Gòn: 11 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 22.5m (2 làn) Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 9m - 11m (2 làn) Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 22kV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 90,35 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 10.960m3/ngày đêm 3000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.960 m3/ngày đêm 7000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Chưa có 90 USD
Thời hạn thuê 2045
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty cấp nước Phú Thọ Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch