Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Trung tâm Phát triển hạ tầng, trực thuộc Ban Quản lý Khu KTM Chu Lai
|
Công ty Vinaconex 25 |
Địa điểm
|
xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
xã Tam Đàn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
608 |
230 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; vật liệu xây dựng; dịch vụ cảng
|
Công nghiệp chế biến nông-lâm-thủy sản; sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng; lắp ráp điện tử, may công nghiệp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90
|
50 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
cách thành phố Đà Nẵng 70km
|
Near route 1A , To Tam Ky City 2km |
Hàng không
|
Cách sân bay Đà Nẵng: 70km
|
Cách sân bay Chu Lai 30km |
Xe lửa
|
Cách ga Tam Kì: 10km
|
Near railway North - South |
Cảng biển
|
Cách cảngTam Hiệp: 10 km
|
To seaport Ky Ha 30km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
Width: 27m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Width: 19m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
8000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
5000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30-35 USD |
30 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2054 |
Loại/Hạng
|
Loại A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.25 USD/m2 |
0.25 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam
|