Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà Công ty CP Tập đoàn FLC
Địa điểm Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc Tầng 5, tòa nhà FLC Land Mark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 162,33 Ha 131
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 10/03/2021
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện Cơ khí chế tạo; thiết bị chính xác, kết cấu thép, chế tạp động cơ, sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại; thiết bị nâng hạ
Tỷ lệ lấp đầy 0 0 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km Nằm cạnh Quốc lộ 2A, các thủ đô Hà Nội 50 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km Cách sân bay Nội Bài: 35 km
Xe lửa Ga đường sắt: 2km Liền kề đường sắt tuyến Hà Nội - Lào Cai
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 180km Cảng nước sâu Cái Lân: 170 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Chiều rộng mặt đường 48m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Chiều rộng mặt đường 24m Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/35/22kV
Công suất nguồn 2x63MVA 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 6.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 10000m3/day 5000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000 m3/ ngày đêm 2500 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 -100 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2071
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Thanh toán một lần theo tiến độ 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0,5 USD/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng một lần 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.800 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Theo cấp độ nước thải đầu vào 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán theo tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Chấn Hưng - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch