Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bình Chiểu - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bình Chiểu - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà Công ty dịch vụ phát triển hạ tầng KCN Bình Chiểu
Địa điểm Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc Liên tỉnh lộ 43, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 162,33 Ha 27.34
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 10/03/2021 1997
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện Các loại hình công nghiệp như sản xuất sản phẩm cơ khí; điện-điện tử; các sản phẩm bao bì bằng giấy, vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, lâm sản; sơn cao cấp, bảo trì các sản phẩm bằng thép.
Tỷ lệ lấp đầy 0 100 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 15 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 14 km
Xe lửa Ga đường sắt: 2km Cách ga Sài Gòn 15 km
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 180km Cảng Sài Gòn khoảng 16 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Chiều rộng mặt đường 48m Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Chiều rộng mặt đường 24m Width: 20&12m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 2x63 MVA
Nước sạch Công suất 6.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 10000m3/day 5000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000 m3/ ngày đêm 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 -100 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2071 2047
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Thanh toán một lần theo tiến độ 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0,5 USD/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng một lần 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.800 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Theo cấp độ nước thải đầu vào 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán theo tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Bình Chiểu - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch