So sánh:
Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà | Công ty cổ phần Tư vấn - Đầu tư - Xây dựng - Thương mại - Sản xuất Nhựt Thành | |
| Địa điểm | Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 162,33 Ha | 159.06 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 10/03/2021 | 2014 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện | Cơ khí chế tạo máy, cơ khí chính xác; điện, điện tử, công nghệ thông tin; dược phẩm, hoá dược, hoá chất; sản xuất các sản phẩm kim loại; cơ khí, đúc kim loại; vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất các loại bao bì; chế biến lương thực, thực phẩm… | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 50 % | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 23 km; Quốc lộ 1A: 10.5 km | |
| Hàng không | Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 23 km | |
| Xe lửa | Ga đường sắt: 2km | Yes | |
| Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng 180km | Cảng Cát Lái khoảng 46 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Chiều rộng mặt đường 48m | Number of lane: 6 lanes |
| Đường nhánh phụ | Chiều rộng mặt đường 24m | Number of lane: 4 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 2x63MVA | 80 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 6.000m3/ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | 10000m3/day | 300000 m3/ngày | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3/ ngày đêm | 5000 m3/ngày đêm. |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 95 -100 USD | 100 USD |
| Thời hạn thuê | 2071 | 2064 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | Thanh toán một lần theo tiến độ | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5 USD/m2/năm | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 tháng một lần | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ | 0.1 USD |
| Bình thường | 1.555 VNĐ | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 15.800 VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Theo tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | Theo cấp độ nước thải đầu vào | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | theo tháng | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp An Hạ - Thành phố Hồ Chí Minh | |

