Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Tập đoàn FLC Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà
Địa điểm Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 185.6 162,33 Ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2015 10/03/2021
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện
Tỷ lệ lấp đầy 50 % 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km
Xe lửa Yes Ga đường sắt: 2km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km Cách Cảng Hải Phòng 180km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Chiều rộng mặt đường 48m
Đường nhánh phụ Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes Chiều rộng mặt đường 24m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 6.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 2500 m3/ngày 10000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000 m3/ngày 4.000 m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 95 -100 USD
Thời hạn thuê 2065 2071
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Thanh toán một lần theo tiến độ
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0,5 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng một lần
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.800 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Theo tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Theo cấp độ nước thải đầu vào
Phương thức thanh toán Monthly theo tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch