Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Tập đoàn FLC Công ty TNHH Phát triển hạ tầng Sông Lô
Địa điểm Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc Xã Đức Bác, Đồng Thịnh, Tứ Yên, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 185.6 177.7
Diện tích đất xưởng 132.69
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2015
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp Việt Nam (VID Group); Công ty TNHH May mặc Trường Âu Phát đầu tư xây dựng nhà máy quy mô 5.000m2, thu hút từ 500-800 lao động; Công ty TNHH Đầu tư phát triển hạ tầng Sông Lô; Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Y
Ngành nghề chính Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại Sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, thiết bị điện, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, phụ tùng ô tô, xe máy, điện tử, điện lạnh; máy móc thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng, thực phẩm , may mặc, thiết bị y tế, dược phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 50 % 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km Nằm cạnh đường Xuyên Á ( Nội Bài - Lào Cai - Côn Minh (Trung Quốc), cách trung tâm Thủ đô Hà Nội 75 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 46 km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km Cách cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 192 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 2500 m3/ngày 100000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000 m3/ngày 20000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2065 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch