| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty TNHH Vitto - VP | Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Hoàng Diệu, Huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 176.53 | 250 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  |  | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 2015 | 2020 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | CÔNG TY TNHH PHỤ LIỆU THÊU ĐỨC HUY, CÔNG TY TNHH MTV IN THÊU TÙNG DƯƠNG | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại | Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 50 % | 0% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách đường  Xuyên Á ( Nội Bài - Lào Cai - Côn Minh (Trung Quốc) 4 km; Cách trung tâm Thủ đô Hà Nội 62 km | To Hanoi City: 45km | 
                                                
                                                        | Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 29 km | To Noi Bai International airport: 60km; | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Yes | yes | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cách cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 170 km | Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | 4-6 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | 2 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 40MVA |  | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | TCCN: 40m3/ha/day | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 2500m3/ngày đêm |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 60-80 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2065 | 2070 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 4 USD | 4 USD | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.2 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.56 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | 
                                                
                                                        | Phí khác | yes | yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Tam Dương II - Khu A - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Hoàng Diệu - Hải Dương |