Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình

Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
Diện tích Tổng diện tích 357 357
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng; sản xuất giầy dép, may mặc; sản xuất thiết bị y tế... Sản xuất xi măng; sản xuất giầy dép, may mặc; sản xuất thiết bị y tế...
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km To Hanoi City: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km To Noi Bai International airport: 120km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Hai Phong port:110km Hai Phong port:110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane:2lanes Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40-50 USD 40-50 USD
Thời hạn thuê 2058 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch